| Đơn vị: TRƯỜNG THCS THẠCH TRUNG |
| Chương:622 |
| QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2017 |
| (Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày …/…/… của UBND TP) |
| (Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) |
| ĐV tính: đồng |
| Số TT |
Nội dung |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó |
|
|
| |
|
|
|
Quỹ lương |
Chi hoạt động thường xuyên |
Trích lập các quỹ( khác) |
| I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
| A |
Tổng số thu |
245,230,000 |
|
|
|
|
| 1 |
Số thu phí, lệ phí |
245,230,000 |
|
|
|
|
| 1,2 |
Phí |
|
|
|
|
|
| |
Thu học phí buổi thứ 2 |
|
|
|
|
|
| |
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) |
|
|
|
|
|
| 2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
| 3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
| B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
165,542,000 |
|
55,000,000 |
110,542,000 |
|
| 1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
165,542,000 |
|
55,000,000 |
110,542,000 |
|
| 1,2 |
Phí |
|
|
|
|
|
| |
Thu học phí buổi thứ 2 |
|
|
|
|
|
| |
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) |
|
|
|
|
|
| 2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
| 3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
| C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
| 1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
| 1,1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
| 1,2 |
Phí |
|
|
|
|
|
| 2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
| 3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
| II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
3,517,445,700 |
|
3,099,511,684 |
417,934,016 |
|
| 1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
| 1,1 |
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
3,279,124,700 |
|
2,991,806,684 |
287,318,016 |
|
| 1,2 |
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
130,616,000 |
|
|
130,616,000 |
|
| 1,3 |
Kinh phí thực hiện chế độ CCTL |
107,705,000 |
|
107,705,000 |
|
|
| 2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
| 3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
|
|
|
|
|
| 4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
| 5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
| 6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
| 7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
| 8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
| 9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
| 10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
| 11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
| |
|
|
Thạch Trung, Ngày 31 Tháng 12 Năm 2017 |
| |
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
Nguyễn Đình Chiến
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị: TRƯỜNG THCS THẠCH TRUNG |
| Chương:622 |
| QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ I,II năm 2018 |
|
| (Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày …/…/… của.UBND TP HÀ TĨNH) |
|
| (Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước) |
|
| ĐV tính: đồng |
|
|
|
|
|
|
| Số TT |
Nội dung |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Trong đó |
|
|
| |
|
|
|
Quỹ lương |
Chi hoạt động thường xuyên |
Trích lập các quỹ(khác) |
| I |
Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
| A |
Tổng số thu |
- |
|
|
|
|
| 1 |
Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
| 1,2 |
Phí |
|
|
|
|
|
| |
Thu học phí buổi thứ 2 |
|
|
|
|
|
| |
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) |
|
|
|
|
|
| 2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
| 3 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
| B |
Chi từ nguồn thu được để lại |
38,843,000 |
|
|
38,843,000 |
|
| 1 |
Chi từ nguồn thu phí được để lại |
38,843,000 |
|
|
38,843,000 |
|
| 1,1 |
Chi sự nghiệp…………. |
|
|
|
|
|
| a |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
| b |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
| 1,2 |
Phí |
- |
- |
|
|
|
| |
Thu học phí buổi thứ 2 |
|
|
|
|
|
| |
Thu khác (căn tin, giữ xe…..) |
|
|
|
|
|
| 2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
| 3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
| C |
Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
| 1 |
Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
| 1,1 |
Lệ phí |
|
|
|
|
|
| 1,2 |
Phí |
|
|
|
|
|
| 2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
| 3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
| II |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
|
- |
|
|
|
| 1 |
Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
| 2 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
| 3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
1,789,332,105 |
- |
1,564,210,642 |
225,121,463 |
|
| 3,1 |
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
1,789,332,105 |
|
1,564,210,642 |
225,121,463 |
|
| 3,2 |
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
0 |
0 |
|
| 4 |
Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
| 5 |
Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
| 6 |
Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
| 7 |
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
| 8 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
| 9 |
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
| 10 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
| 11 |
Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
| |
|
|
Thạch Trung, Ngày 06 Tháng 7 Năm 2018 |
| |
|
|
|
|
Hiệu trưởng |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
Nguyễn Đình Chiến
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|